Thông tin chung
Hãng: Santank
Nơi sản xuất: Asia
Hiện trạng: 85%
Thông số cơ bản
Sản xuất theo công nghệ Line-Interactive.
– Chức năng ổn áp tự động AVR.
– Công suất lưu điện: 2000VA/1200W.
– Điện áp vào: 220VAC (162~268VAC), tần số: 50Hz/60Hz
– Điện áp ra: 220VAC +/-10% (chế độ ắc quy), tần số nguồn điện ra: 50/60Hz +/-1Hz (chế độ ắc quy).
– Khả năng lưu điện khi mất điện lưới: Tối đa 25 phút với 2 PC Monitor 15”.
Chức năng
Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy thông qua các chức năng: Ổn áp tự động AVR, chống xung điện, lọc nhiễu, chống sét lan truyền.
– Có chức năng tự nạp điện cho ắc quy dù UPS ở chế độ tắt và tự khởi động lại khi nguồn điện lưới hồi phục.
– Tương thích tốt với máy phát điện.
– Đặc biệt UPS SANTAK Blazer 2000EH dùng được cho các loại cửa cuốn có công suất mô-tơ nhỏ hơn 1,5 HP. Với bộ điều khiển từ xa, bạn có thể mở/tắt nguồn điện ở bất kỳ vị trí nào dù ở bên trong hay bên ngoà
Thông số kỹ thuật
NGUỒN ĐIỆN VÀO | ||
Điện áp danh định | 220 VAC | |
Ngưỡng điện áp | 166 ~ 274 VAC | |
Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) | |
NGUỒN ĐIỆN RA | ||
Công suất | 2000 VA / 1200 W | |
Điện áp | 220 VAC ± 10% (Chế độ ắc quy) | |
Dạng sóng | Sóng bước | |
Tần số | 50 Hz ± 1 Hz (Chế độ ắc quy) | |
Hiệu suất | > 95% (Chế độ điện lưới) | |
Khả năng chịu quá tải | 110% (+20% / -10%) tắt UPS sau 5 phút và báo lỗi | |
ẮC QUY | ||
Loại ắc quy | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. | |
Thời gian lưu điện | 1 PC, màn hình 15′ | 50 phút |
2 PC, màn hình 15′ | 25 phút | |
GIAO DIỆN | ||
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Nút tắt nguồn | |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. | |
Cổng giao tiếp | USB, RJ45 | |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. | |
Thời gian chuyển mạch | 2 ~ 6 mili giây (Tối đa 10 mili giây) | |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | ||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc | |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20 ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | |
TIÊU CHUẨN | ||
Độ ồn khi máy hoạt động | 45 dB không tính còi báo | |
Chuẩn an toàn điện | CE Mark | |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (R x D x C) (mm) | 145 x 205 x 399 | |
Trọng lượng tịnh (kg) | 9.8 |