Biến tần Hitachi X200 – Tiện Dụng – Ứng dụng động cơ tải nhẹ
Biến tần hitachi X200 có kết cấu nhỏ gọn, đơn giản hóa hệ thống, thân thiện môi trường. Biến tần có dãy công suất từ 0.2KW đến 7.5KW thuộc các model của dòng 1 pha và dòng 2 pha.
Các tính năng của dòng biến tần hitachi x200 series:
- Tích hợp bộ lọc nhiễu EMC nên giảm chi phí và không gian lắp đặt so với các model với bộ lọc EMC gắn ngoài (chỉ có ở phiên bản Châu Âu)
- Đầu vào 1 pha: tiêu chuẩn EN61800-3 cat.C1
Đầu vào 3 pha: tiêu chuẩn EN61800-3 cat.C2 - Tất cả các model X200 Series đều đáp ứng quy định RoHS (quy định về chất độc hại dùng trong các thiết bị điện – điện tử)
- Chức năng triệt tiêu xung điện áp cao (đã đăng ký sáng chế)
- Chức năng dừng an toàn: cắt điện áp phía đầu ra của biến tần để dừng khẩn cấp được xử lý bởi một bo mạch riêng không phụ thuộc vào bộ xử lý trung tâm CPU
- Các bo mạch in được phủ lớp keo chống tiếp xúc với môi trường. Đây là một đặc điểm được cải tiến để thích nghi với mọi môi trường làm việc.
Các chức năng chuyên dụng bơm và quạt
- Chức năng loại trừ sự cố được cải tiến tối ưu (quá dòng, quá áp) nhờ phương thức giảm tốc và dừng động cơ sử dụng năng lượng tái sinh từ chính động cơ khi có sự cố mất điện nguồn cấp.
- Chức năng tự động tiết giảm năng lượng được vận hành với thời gian thực trong các ứng dụng quạt và bơm. Chức năng này đảm bảo cho động cơ làm việc với dòng điện nhỏ nhất mà vẫn đáp ứng đủ mômen yêu cầu của tải.
- Phương pháp điều khiển PID cải tiến.
- Chức năng tự động giảm tần số sóng mang.
Dễ dàng bảo trì và giảm không gian lắp đặt
- Quạt làm mát dễ dàng được tháo rời để thay thế hoặc bảo trì.
- Quạt làm mát có lựa chọn bật tắt để tăng tuổi thọ cho quạt.
- Có thể gá lắp kề sát nhau.
- Chức năng dừng khẩn cấp.
Dải tần số đầu ra
- Dải tần số đầu ra từ 0.5 Hz đến 400 Hz.
Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế
- Tất cả các biến tần Hitachi đều được nhiệt đới hoá, độ bền cao cỡ 10-15 năm và đã được chứng nhận đạt các tiêu chuẩn quốc tế: CE, UL, c-UL, C-Tick, ISO 9001, ISO 14001.
- Đầu vào lôgic có thể lựa chọn dạng sink/source.
- Dải điện áp nguồn cấp rộng (điện áp vào 240V đối với cấp điện áp 200V, 480V đối với cấp điện áp 400V).
- RS-485 được hỗ trợ như là một tiêu chuẩn cho phương thức truyền thông nối tiếp Modbus® RTU. Các môđun PROFIBUS®, CAN được hỗ trợ như là một tuỳ chọn.
Hỗ trợ các ứng dụng trong dãy công suất từ 0.2 kW đến 7.5 kW
Biến tần Hitachi X200 Series là dòng biến tần công suất bé, sử dụng chế độ điều khiển V/F nên phù hợp với những loại tải yêu cầu mômen khởi động không lớn như:
- Quạt gió
- Bơm các loại
- Thiết bị điều hoà không khí
- Hệ thống đóng mở cửa tự động, cửa gara
- Băng tải
Biến tần HITACHI X200 Series:
1-/3-phase 200V class
Model X200- | European Version | 002SFEF2 | 004SFEF2 | 005SFEF2 | 007SFEF2 | |
US Version | 002NFU2 | 004NFU2 | — | 007NFU2 | ||
Output Ratings | Applicable motor size, 4-pole kW(HP) *1 | 0.2(1/4) | 0.4(1/2) | 0.55(3/4) | 0.75(1) | |
Rated capacity | 230V | 0.5 | 1.0 | 1.1 | 1.5 | |
240V | 0.5 | 1.0 | 1.2 | 1.6 | ||
Rated output current (A) *2 | 1.4 | 2.6 | 3.0 | 4.0 | ||
Overloadcapacity (output current) | 150% for 60 sec. | |||||
Rated output voltage (V) | 3-phase (3-wire) 200 to 240V (corresponding to input voltage) | |||||
Input Rating | Rated input voltage (V) | SFEF: 1-phase 200 to 240V+10%, -15%, 50/60Hz±5% NFU: 1-/3-phase 200 to 240V+10%, -15%, 50/60Hz±5% LFU: 3-phase 200 to 240V+10%, -15%, 50/60Hz±5% |
||||
Enclosure *4 | IP20 | |||||
Cooling method | Self-cooling | |||||
Integrated EMC filter | -SFEF | EN61800-3 category C1 filter | ||||
-NFU/LFU | — | |||||
Weight (kg) | -SFEF | 0.8 | 1.0 | 1.5 | 1.5 | |
-NFU/LFU | 0.8 | 0.9 | — | 1.5 |
Model X200- | European Version | 011SFEF2 | 015SFEF2 | 022SFEF2 | — | — | — | |
US Version | — | 015NFU2 | 022NFU2 | 037LFU2 | 055LFU2 | 075LFU2 | ||
Output Ratings | Applicable motor size, 4-pole kW(HP) *1 | 1.1(1.5) | 1.5 (2) | 2.2(3) | 3.7(5) | 5.5(7.5) | 7.5(10) | |
Rated capacity | 230V | 1.9 | 2.8 | 3.9 | 6.3 | 9.6 | 12.7 | |
240V | 2.0 | 2.9 | 4.1 | 6.6 | 9.9 | 13.3 | ||
Rated output current (A) *2 | 5.0 | 7.1 | 10.0 | 15.9 | 24.0 | 32.0 | ||
Overloadcapacity (output current) | 150% for 60 sec. | |||||||
Rated output voltage (V) | 3-phase (3-wire) 200 to 240V (corresponding to input voltage) | |||||||
Input Rating | Rated input voltage (V) | SFEF: 1-phase 200 to 240V+10%, -15%, 50/60Hz±5% NFU: 1-/3-phase 200 to 240V+10%, -15%, 50/60Hz±5% LFU: 3-phase 200 to 240V+10%, -15%, 50/60Hz±5% |
||||||
Enclosure *4 | IP20 | |||||||
Cooling method | Force ventilation | |||||||
Integrated EMC filter | -SFEF | EN61800-3 category C1 filter | ||||||
-NFU/LFU | — | |||||||
Weight (kg) | -SFEF | 2.4 | 2.4 | 2.5 | — | — | — | |
-NFU/LFU | — | 2.3 | 2.4 | 2.3 | 4.2 | 4.2 |
3-phase 400V class
Model X200- | European Version | 004HFEF2 | 007HFEF2 | 015HFEF2 | 022HFEF2 | 030HFEF2 | 040HFEF2 | 055HFEF2 | 075HFEF2 | |
US Version | 004HFU2 | 007HFU2 | 015HFU2 | 022HFU2 | — | 040HFU2 | 055HFU2 | 075HFU2 | ||
Output Ratings | Applicable motor size, 4-pole kW(HP)*1 | 0.4(1/2) | 0.75(1) | 1.5 (2) | 2.2(3) | 3(4) | 4(5) | 5.5(7.5) | 7.5(10) | |
Rated capacity | 400V | 1.0 | 1.7 | 2.6 | 3.8 | 5.4 | 5.9 | 9.0 | 11.1 | |
480V | 1.2 | 2.0 | 3.1 | 4.5 | 6.4 | 7.1 | 10.8 | 13.3 | ||
Rated output current (A) *2 | 1.5 | 2.5 | 3.8 | 5.5 | 7.8 | 8.6 | 13.0 | 16.0 | ||
Overload capacity (output current) | 150% for 60 sec. | |||||||||
Rated output voltage (V) | 3-phase (3-wire) 380 to 480V (corresponding to input voltage) | |||||||||
Input Rating | Rated input voltage (V) | 3-phase 380 to 480V +10%, -15%, 50/60Hz±5% | ||||||||
Enclosure *4 | IP20 | |||||||||
Cooling method | Self-cooling | Force ventilation | ||||||||
Integrated EMC filter | -HFEF | EN61800-3 category C2 filter | ||||||||
-HFU | — | |||||||||
Weight (kg) | -HFEF | 1.5 | 2.3 | 2.4 | 2.4 | 2.4 | 2.4 | 4.2 | 4.2 | |
-HFU | 1.4 | 2.2 | 2.3 | 2.3 | — | 2.3 | 4.2 | 4.2 |